Lục Giác Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
Ngày 14 tháng 3 năm 2018Công nghệ sản xuấtSản xuất máy móc, gia công cơ khí, thiết bị đường ốngKS. Đăng quang
Lượt xem: 14125 Lượt xem
Từ vựng tiếng anh về dụng cụ cơ khí rất quan trọng, lúc làm việc với các doanh nghiệp nước ngoài người ta sẽ sử dụng các phương tiện tiếng anh, nếu ko biết từ vựng về dụng cụ cơ khí thì vô cùng khó. công việc
Từ vựng về phương tiện cơ khí bằng tiếng Anh
Tiếng Việt | Hình ảnh | Tiếng Anh |
Cờ lê | Spanner | |
Cờ lê hai đầu |
![]() |
Mở kết thúc Wrenches |
Cờ lê vòng kín |
![]() |
Spline End Wrenches |
Cờ lê có đầu tháo rời | Crowfoot Wrenches | |
Cờ lê một đầu mở một đầu |
![]() |
Cờ lê liên kết |
Hình lục giác | Hex Wrenches | |
Cờ lê Ratchet | Slab Ratchet | |
Cờ lê Ratchet | Ratchet Wrenches | |
Cần siết chặt lực lượng |
![]() |
Mô-men xoắn |
Mỏ ko răng |
![]() |
Pipe Wrenches |
Cờ lê |
![]() |
Cờ lê |
Tay cầm vít 6 cạnh |
![]() |
Ổ cắm sáu điểm |
Tay quay kiểu răng | Mười hai ổ cắm điểm | |
Xử lý |
![]() |
Ổ cắm đa năng |
Bộ kết nối nhanh bằng khí nén |
![]() |
Khớp nối kết nối nhanh CUPLA |
Ống ngậm |
![]() |
Mở rộng ổ cắm |
Khớp nối đa năng |
![]() |
Universal Joint |
Tuốc nơ vít (Tuốc nơ vít) | Tua vít | |
Bút thử điện |
![]() |
Tua vít nhanh |
Tuốc nơ vít điện |
![]() |
Tua vít thu nhỏ điện tử |
Tuốc nơ vít đầu chéo |
![]() |
Tua vít PILLIPS |
Tuốc nơ vít từ tính |
![]() |
Tua vít từ tính |
Tua vít thẳng |
![]() |
Tua vít đầu phẳng |
Taro tay quay | gõ tay | |
Kìm |
![]() |
Kìm |
Kìm nhọn |
![]() |
Kìm mũi kim |
Kìm cộng lực |
![]() |
Kềm bấm |
Kẹp cầu chì |
![]() |
Dây xoắn an toàn |
Kìm mỏ quạ |
![]() |
Kìm khớp điều chỉnh |
Kìm mạng |
![]() |
Đầu nối |
Kìm tuốt dây |
![]() |
Dụng cụ cắt dây |
Kìm trượt |
![]() |
Kìm chống trượt liên kết |
Kìm, kìm hãm | Kìm bấm vòng có thể chuyển đổi | |
Kìm cắt dây | Máy cắt đường chéo | |
Kìm tuốt dây |
![]() |
Uốn dây |
Dụng cụ điện |
![]() |
Dụng cụ điện tử |
Đèn của thợ mỏ |
![]() |
Safety Lamb (Con cừu của thợ mỏ) |
Đèn pin |
![]() |
Đèn nhấp nháy |
Rađiô |
![]() |
Điện thoại liên lạc |
Mỏ hàn cầm tay |
![]() |
Bàn ủi điện tử |
Tai nghe |
![]() |
Tai nghe |
Dây đeo cổ tay chống tĩnh điện |
![]() |
Cổ tay tĩnh |
Cục pin |
![]() |
Ắc quy |
Bộ sạc điện |
![]() |
Bộ sạc |
Loa ngoài | Loa | |
ổ cắm điện |
![]() |
Thùng chứa |
Súng điện |
![]() |
Người chạy điện tử |
Máy khoan điện |
![]() |
Máy khoan điện tử |
Đèn nguy cấp |
![]() |
Đèn nguy cấp nhấp nháy |
Sóng siêu âm |
![]() |
Siêu âm |
Phương tiện đo lường |
![]() |
Dụng cụ đo lường |
Thước sắt |
![]() |
Thước thép |
Thước cuộn |
![]() |
Thước cuộn |
Panme bên ngoài |
![]() |
Micromet bên ngoài |
Thước lá |
![]() |
Máy đo cảm giác (Độ dày) |
Ly đo lường |
![]() |
Ly đo lường |
Thước (Mương) |
![]() |
Quay số Caliper |
Đồng hồ đo |
![]() |
Đồng hồ đo |
Đồng hồ đo điện vạn năng |
![]() |
Nhiều mét |
Đồng hồ Oh |
![]() |
Meg Ohm Meter |
Súng bắn bu lông khí nén |
![]() |
Gun Air |
Kính phản quang |
![]() |
Gương rà soát |
Kính lúp |
![]() |
Kính lúp |
Tay nắm kép có khớp nối |
![]() |
Phương tiện nhặt Two_claw linh hoạt |
Thanh từ có khớp nối |
![]() |
Phương tiện nhặt từ tính linh hoạt |
Dao rạch |
![]() |
Dao tiện ích |
Dao cạo |
![]() |
Scraper Knife |
Máy cắt |
![]() |
Snip (Kéo) |
Đã nhìn thấy |
![]() |
Đã nhìn thấy |
Đục |
![]() |
Đục |
Cái dùi |
![]() |
Cú đấm |
Giá ba chân |
![]() |
Chân máy (Spider) |
Búa đồng |
![]() |
Búa đồng |
Búa sắt |
![]() |
Búa sắt |
Búa cao su |
![]() |
Búa cao su |
Móc |
![]() |
Cái móc |
Việc nộp đơn |
![]() |
Tập tin |
Cái nhíp |
![]() |
Kềm (Kìm) |
Máy nhổ móng tay |
![]() |
Phương tiện xóa mã pin |
Súng hơi |
![]() |
Súng hơi |
Máy khoan hơi |
![]() |
Máy khoan khí nén |
Súng bắn đinh |
![]() |
Súng đinh tán |
Thiết bị bơm |
![]() |
Vòi phun (Tia nước) |
Bơm dầu bôi trơn |
![]() |
Xe dầu |
Bơm dầu thủy lực |
![]() |
Xe đẩy chất lỏng thủy lực |
Súng bơm dầu |
![]() |
Súng bơm mỡ |
Giẻ |
![]() |
Khăn lau bát đĩa |
Găng tay | Găng tay | |
Cáp |
![]() |
Dây |
Hộp phương tiện |
![]() |
Bộ phương tiện |
Giá dụng cụ |
![]() |
Dụng cụ Rack |
Kích thước |
![]() |
Jack |
vận thăng |
![]() |
vận thăng |
Thang làm việc |
![]() |
Thang làm việc |
Đá mài |
![]() |
Đá mài |
Giấy ráp |
![]() |
Giấy ráp |
Băng |
![]() |
Băng dính |
Thiếc hàn |
![]() |
Hàn thiếc |
Thanh kéo |
![]() |
Thanh kéo |
Áo dạ quang |
![]() |
Vest nhấp nháy |
Kính bảo vệ |
![]() |
Goggle (Blinkers) |
Dây đai an toàn (dây đai) |
![]() |
Đai sinh mệnh (Đai an toàn) |
Trả lời Hủy bỏ
Email của bạn sẽ ko được hiển thị công khai. Những trường yêu cầu được ghi lại bởi *
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho nhận xét tiếp theo của tôi.
Bạn thấy bài viết Lục Giác Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Lục Giác Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh bên dưới để yt2byt.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II
Phân mục: Hỏi đáp
Nguồn: yt2byt.edu.vn